Có 2 kết quả:
陆陆续续 lù lù xù xù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ • 陸陸續續 lù lù xù xù ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in succession
(2) one after another
(3) continuously
(2) one after another
(3) continuously
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in succession
(2) one after another
(3) continuously
(2) one after another
(3) continuously
Bình luận 0